Lý do áp đảo khiến nó được ủng hộ bởi những người chuyển đến Tokyo

  • Tiền thuê ban đầu

    rẻ

  • Không cần phải đến cửa hàng

    Hợp đồng web

  • Di chuyển tài sản ngay cả sau khi sống trong đó

    miễn phí

SA2081 TOKYO β Lotus Root 3 (formerly SA-Xross Lotus Root 1)

Chọn tính năng

  • Không cần đặt cọc
  • Không cần tiền đặt cọc
  • Phí môi giới 0 yên

Khái quát căn hộ

Phòng riêng
(Chi phí hàng tháng)
thuê

43,500 yen

Các chi phí chung 15,000 yen
Phí quản lý 1,500 yen
Phí Internet WiFi miên phi
Tổng cộng

60,000 yen

*Các chi phí chung bao gồm phí nước, điện, gas và tiền sử dụng các thiết bị chung.

*Phí quản lý là phí bao gồm mọi rắc rối và dịch vụ liên quan đến ngôi nhà của cư dân.

Phí đầu vào 30,000 yen Kiều nhà Nhà chung
Kiểu phòng
  • Phòng riêng
Sức chứa 13 người
Địa chỉ 〒174-0043
2-10 Sakashita, Itabashi-ku, Tokyo
Phương tiện vận chuyển Tuyến Toei Mita Ga Hasune 5 phút đi bộ

360° nhìn toàn cảnh

※Cơ sở vật chất thực tế có thể khác với hình ảnh.

Thông tin cơ bản

Phí

Phí đầu vào 30,000 yen
※Phí ban đầu không hoàn lại
thuê

43,500 yen/tháng

Các chi phí chung

Các chi phí chung 15,000 yen

※Các chi phí chung bao gồm phí nước, điện, gas và tiền sử dụng các thiết bị chung.

Phí quản lý

1,364 yen/tháng(chưa tính thuế)

※Là chi phí để đối ứng với những yêu cầu của khách thuê nhà và dịch vụ liên quan

Khuyến mại

Không cần đặt cọc

Hầu hết các nhà cho thuê đều yêu cầu đặt cọc khoảng một tháng tiền thuê nhà, nhưng tại Cross House thì không cần đặt cọc.

Không cần tiền đặt cọc

Một bất động sản cho thuê thông thường yêu cầu "tiền đặt cọc" bằng 1 đến 2 tháng tiền thuê, nhưng tại Cross House thì chỉ cần 0 yên.

Phí môi giới 0 yên

Nhìn chung, phí môi giới cho thuê nhà là một tháng tiền thuê cộng thuế, nhưng tại Cross House là 0 yên.

Phương pháp thanh toán

Phí đầu vào Quý khách có thể chọn ① Chuyển khoản ngân hàng hoặc ② Chuyển khoản quốc tế.
*Đối với loại phòng "Căn hộ có nội thất", quý khách cũng có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
*Phí chuyển khoản ngân hàng và chuyển khoản quốc tế do khách hàng chịu.
*Phí ban đầu không được hoàn lại.
thuê Tiền thuê nhà tháng tiếp theo phải được thanh toán trước ngày 20 hàng tháng.
*Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng. (Cư dân nước ngoài không có tài khoản ngân hàng tại Nhật Bản cũng có thể thanh toán bằng tiền mặt tại văn phòng của chúng tôi.)

Chi tiết căn hộ

Kiều nhà Nhà chung
Kiểu phòng
  • Phòng riêng
Tuổi xây nhà 7 năm
kết cấu gỗ
Diện tích sử dụng riêng 7.0㎡
Số tầng 2
Sức chứa 13 người
Cho phép hút thuốc Có khu vực hút thuốc
Địa chỉ 〒174-0043
2-10 Sakashita, Itabashi-ku, Tokyo
Ga gần nhất Tuyến Toei Mita Ga Hasune
Di chuyển đến ga gần nhất Ga Shinjuku 1 lần chuyển, 36 phút
Ga Shibuya 1 lần chuyển, 43 phút
Ga Ikebukuro 1 lần chuyển, 27 phút
Ga Kichijoji 2 lần chuyển, 54 phút
Ga Shinagawa 1 lần chuyển, 48 phút
Ga Ueno 1 lần chuyển, 36 phút
Ga Tokyo 1 lần chuyển, 37 phút
Ga Akihabara 1 lần chuyển, 36 phút
Ga Nippori 1 lần chuyển, 31 phút
Ga Yokohama 1 lần chuyển, 68 phút
Ga Toyosu 1 lần chuyển, 46 phút
Ga Kawasaki 2 lần chuyển, 60 phút
Ga Funabashi 1 lần chuyển, 66 phút

Điều khoản hợp đồng

Thời hạn hợp đồng Đây là hợp đồng thuê nhà có thời hạn cố định một năm. Tuy nhiên, nếu bạn nộp đơn ít nhất một tháng trước ngày chuyển đi mong muốn, bạn có thể chuyển đi ngay cả trong thời hạn hợp đồng. Do đó, bạn chỉ có thể ở lại tối đa một tháng. *Hợp đồng thuê nhà có thời hạn cố định là hợp đồng cho thuê không cần gia hạn và sẽ kết thúc khi hết hạn. Nếu bạn muốn gia hạn hợp đồng, bạn sẽ cần phải xem xét lại.
Giới hạn độ tuổi 18~39 tuổi
Giấy tờ cần thiết Bạn sẽ cần nộp giấy tờ tùy thân có ảnh (bằng lái xe, thẻ My Number) và thông tin liên lạc khẩn cấp.
*Công dân nước ngoài phải xuất trình hộ chiếu còn hiệu lực. Nếu đã có thẻ cư trú, vui lòng xuất trình kèm theo.
Ngôn ngữ có thể
tư vấn
  • tiếng Nhật
  • Tiếng Anh
  • Hàn Quốc
  • người Trung Quốc
  • Tiếng Việt
  • Sinhala (Sri Lanka)
  • Myanmar
  • tiếng Nepal

Trả nhà

Phí trả nhà 15,000 yen(chưa tính thuế)

Điều kiện ký lại hợp đồng

Phí gia hạn hợp đồng 10,000 yen(chưa tính thuế)

bản đồ truy cập

Địa chỉ của tài sản không được hiển thị theo số lô. Vui lòng chỉ sử dụng bản đồ làm tài liệu tham khảo cho khu vực xung quanh.

  • Địa chỉ

    〒174-0043
    2-10 Sakashita, Itabashi-ku, Tokyo

  • Ga gần nhất

    Tuyến Toei Mita Ga Hasune 5 phút đi bộ

Thiết bị khu vực chung

  • vòi sen

  • Phòng vệ sinh

  • Phòng bếp

  • Chậu rửa

  • Máy giặt

  • Máy sấy khô

  • máy điều hòa

  • Bãi gửi xe đạp (xe máy)

  • WiFi

  • Bãi gửi xe đạp (xe đạp)

Xe buýt
  • Buồng tắm vòi sen
  • Hộp đựng đồ vệ sinh cá nhân
    Đây là hộp bạn có thể đựng dầu gội, dầu xả, v.v. riêng biệt.
Phòng vệ sinh Phòng vệ sinh
Phòng bếp
  • Phòng bếp
  • Lò vi sóng
  • Nồi cơm điện
  • ấm đun nước
  • Dụng cụ nấu ăn
    Dụng cụ nấu ăn bao gồm chảo rán, nồi, thớt và dao.
Chậu rửa mặt
  • Chậu rửa mặt
  • Máy sấy tóc
Máy giặt Máy giặt
Máy sấy khô Máy sấy khô
Máy điều hòa Máy điều hòa
Bãi đậu xe đạp (xe đạp) Bãi đậu xe đạp (xe đạp)
Bãi đậu xe đạp là lựa chọn phải trả phí. Phí sử dụng hàng tháng là 1.000 yên (chưa bao gồm thuế) sẽ được tính cho mỗi thiết bị.
Bãi đậu xe đạp (xe máy) Bãi đậu xe đạp (xe máy)
Bãi đậu xe đạp là lựa chọn phải trả phí. Phí sử dụng hàng tháng là 3.000 yên (chưa bao gồm thuế) sẽ được tính cho mỗi thiết bị.
Internet Wifi miên phi)
Bưu kiện Bài chia sẻ
Thiết bị khác/đặc biệt
  • Chia sẻ xe đạp (Shaero)
  • Khu vực hút thuốc
Loại chìa khóa vào Chìa khóa thông minh (bitlockMINI)
Bãi gửi xe đạp

Bãi gửi xe đạp Có chỗ trống

  • Bãi gửi xe đạp (xe đạp):1,000 yen/tháng/đơn vị(Loại trừ thuế)
  • Bãi gửi xe đạp (xe tay ga):3,000 yen/tháng/đơn vị(Loại trừ thuế)

Nhận xét

[5 phút đi bộ từ ga Hasune! >

Nơi lưu trú này nằm ở Ga Itabashi Honmachi trên Tuyến Toei Mita và bạn có thể đến SUGAMO, Suidobashi, Jimbocho, Otemachi, Hirokane Takanawa và Meguro mà không cần đổi tàu.
Ngoài ra còn có nhiều tuyến xe buýt đến Ikebukuro, thuận tiện cho việc di chuyển đi làm hoặc mua sắm vào cuối tuần.
Xung quanh nhà ga có các siêu thị lớn như Daiei và siêu thị kinh doanh cũng ở gần đó.
Ngoài ra còn có nhiều cửa hàng tiện lợi và hiệu thuốc nên việc mua sắm hàng ngày rất thuận tiện.
Xung quanh có nhiều trường học và cơ sở giáo dục khác, khu vực này rất an ninh.
Nơi lưu trú là nhà chung có sức chứa 13 người và tất cả các phòng đều là phòng riêng.

Danh sách phòng

101 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド
    シングルベッド
    ベッド下収納
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

102 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド シングルベッド
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

103 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド シングルベッド
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

104 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド シングルベッド
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

201 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド シングルベッド
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

202 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド シングルベッド
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

203 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド シングルベッド
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

204 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド シングルベッド
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

205 要問合せ

42,500

部屋の特徴

  • ベッド

  • 布団

  • マットレス

  • 椅子

  • 冷蔵庫

  • テレビ

  • エアコン

  • 収納

  • 物干し
    スペース

室内設備

専有面積 7.0㎡
ベッド シングルベッド
布団 布団セット備え付け(敷布団・掛布団・枕・各カバー)
マットレス マットレス備え付け
デスク
椅子 チェア
冷蔵庫 冷蔵庫
テレビ テレビ
空調設備 エアコン
収納 ハンガーラック
物干し設備 物干し設備
物干し竿が必要な場合はご自身でご用意ください。
インターネット WiFi(無料)
鍵タイプ スマートキー(bitlockMINI)

Video giới thiệu

Dành cho khách hàng đang tìm phòng

03-6712-4346

Chỉ dành cho cư dân tương lai và hiện tại

03-6712-4344