Lý do áp đảo khiến nó được ủng hộ bởi những người chuyển đến Tokyo

  • Tiền thuê ban đầu

    rẻ

  • Không cần phải đến cửa hàng

    Hợp đồng web

  • Di chuyển tài sản ngay cả sau khi sống trong đó

    miễn phí

SA2039 TOKYO β Rokucho 22 (formerly SA- XROSS Kitayase 5)

  • Ga Nippori

    Trong vòng 20 phút

Khái quát căn hộ

Phòng riêng
(Chi phí hàng tháng)
thuê

41,000 yen

Các chi phí chung 15,000 yen
Phí quản lý 1,100 yen
Phí Internet WiFi miên phi
Tổng cộng

57,100 yen

*Các chi phí chung bao gồm phí nước, điện, gas và tiền sử dụng các thiết bị chung.

*Phí quản lý là phí bao gồm mọi rắc rối và dịch vụ liên quan đến ngôi nhà của cư dân.

Phí đầu vào 30,000 yen Kiều nhà Chia sẻ nhà
Kiểu phòng
  • Phòng riêng
Sức chứa 12 người
Địa chỉ 〒121-0056
3-1 Kitakahiracho, Adachi-ku, Tokyo
Phương tiện vận chuyển Tuyến tàu điện ngầm Tokyo Chiyoda Ga Kita-Ayase 13 phút đi bộ

360° nhìn toàn cảnh

※Cơ sở vật chất thực tế có thể khác với hình ảnh.

Thông tin cơ bản

Phí

Phí đầu vào 30,000 yen
※Phí ban đầu không hoàn lại
thuê

41,000 yen/tháng

Các chi phí chung

Các chi phí chung 15,000 yen

※Các chi phí chung bao gồm phí nước, điện, gas và tiền sử dụng các thiết bị chung.

Phí quản lý

1,000 yen/tháng(chưa tính thuế)

※Là chi phí để đối ứng với những yêu cầu của khách thuê nhà và dịch vụ liên quan

Phương pháp thanh toán

Phí đầu vào Bạn có thể chọn ①Chuyển khoản ngân hàng hoặc ②Chuyển tiền ra nước ngoài.
*Khách hàng chịu trách nhiệm chi trả mọi khoản phí phát sinh trong quá trình thanh toán. Xin lưu ý rằng phí ban đầu không được hoàn lại.
thuê Tiền thuê nhà tháng tiếp theo phải được thanh toán trước ngày 20 hàng tháng.
*Phương thức thanh toán là chuyển khoản ngân hàng. (Người nước ngoài không có tài khoản ngân hàng ở Nhật Bản cũng có thể thanh toán bằng tiền mặt bằng cách đến văn phòng của chúng tôi.)

Chi tiết căn hộ

Kiều nhà Chia sẻ nhà
Kiểu phòng
  • Phòng riêng
Tuổi xây nhà 9 năm
kết cấu bằng gỗ
Số tầng 2
Sức chứa 12 người
Cho phép hút thuốc Tất cả các cơ sở đều cấm Cho phép hút thuốc
Địa chỉ 〒121-0056
3-1 Kitakahiracho, Adachi-ku, Tokyo
Ga gần nhất Tuyến tàu điện ngầm Tokyo Chiyoda Ga Kita-Ayase
Di chuyển đến ga gần nhất Ga Shinjuku 1 lần chuyển, 40 phút
Ga Shibuya 1 lần chuyển, 45 phút
Ga Ikebukuro 1 lần chuyển, 31 phút
Ga Kichijoji 1 lần chuyển, 61 phút
Ga Shinagawa 1 lần chuyển, 41 phút
Ga Ueno 1 lần chuyển, 24 phút
Ga Tokyo 1 lần chuyển, 31 phút
Ga Akihabara 1 lần chuyển, 27 phút
Ga Nippori 1 lần chuyển, 20 phút
Ga Yokohama 2 lần chuyển, 66 phút
Ga Toyosu 1 lần chuyển, 43 phút
Ga Kawasaki 2 lần chuyển, 57 phút
Ga Funabashi 2 lần chuyển, 54 phút

Điều khoản hợp đồng

Thời hạn hợp đồng Đây là hợp đồng thuê có thời hạn cố định một năm. *Hợp đồng sẽ hết hạn vào cuối thời hạn hợp đồng mà không được gia hạn. Bạn có thể hủy hợp đồng giữa chừng bằng cách gửi thông báo chuyển đi trước một tháng. Chúng tôi chấp nhận đơn xin gia hạn trước khi kết thúc thời hạn hợp đồng, nhưng sẽ có một quy trình sàng lọc khác.
Giới hạn độ tuổi 18~39 tuổi
Giấy tờ cần thiết Bạn sẽ cần phải nộp giấy tờ tùy thân có ảnh (giấy phép lái xe, thẻ My Number) và thông tin liên lạc khẩn cấp.
*Công dân nước ngoài phải xuất trình hộ chiếu còn thời hạn hiệu lực. Nếu bạn đã có thẻ cư trú, vui lòng xuất trình thẻ.
Ngôn ngữ có thể
tư vấn
  • tiếng Nhật
  • Tiếng Anh
  • Hàn Quốc
  • người Trung Quốc
  • Tiếng Việt
  • Sinhala (Sri Lanka)
  • Myanmar
  • tiếng Nepal

Trả nhà

Phí trả nhà 15,000 yen(chưa tính thuế)

Điều kiện ký lại hợp đồng

Phí gia hạn hợp đồng 10,000 yen(chưa tính thuế)

bản đồ truy cập

Địa chỉ của tài sản không được hiển thị theo số lô. Vui lòng chỉ sử dụng bản đồ làm tài liệu tham khảo cho khu vực xung quanh.

  • Địa chỉ

    〒121-0056
    3-1 Kitakahiracho, Adachi-ku, Tokyo

  • Ga gần nhất

    Tuyến tàu điện ngầm Tokyo Chiyoda Ga Kita-Ayase 13 phút đi bộ

  • Ga chính

    Ga Nippori 1 lần chuyển, 20 phút

Thiết bị khu vực chung

  • vòi sen

  • Phòng vệ sinh

  • Phòng bếp

  • Tủ lạnh

  • Chậu rửa

  • Máy giặt

  • máy điều hòa

  • WiFi

  • Bãi gửi xe đạp (xe đạp)

Xe buýt
  • Buồng tắm vòi sen
  • Hộp đựng đồ vệ sinh cá nhân
    Đây là hộp bạn có thể đựng dầu gội, dầu xả, v.v. riêng biệt.
Phòng vệ sinh Phòng vệ sinh
Phòng bếp
  • Tủ lạnh
  • Phòng bếp
  • Lò vi sóng
  • Nồi cơm điện
  • ấm đun nước
  • Dụng cụ nấu ăn
    Dụng cụ nấu ăn bao gồm chảo rán, nồi, thớt và dao.
Chậu rửa mặt
  • Chậu rửa mặt
  • Máy sấy tóc
Máy giặt Máy giặt
Máy điều hòa Máy điều hòa
Bãi đậu xe đạp (xe đạp) Bãi đậu xe đạp (xe đạp)
Bãi đậu xe đạp là lựa chọn phải trả phí. Phí sử dụng hàng tháng là 1.000 yên (chưa bao gồm thuế) sẽ được tính cho mỗi thiết bị.
Internet Wifi miên phi)
Bưu kiện Bài viết cá nhân
Loại chìa khóa vào Chìa khóa thông minh (bitlockMINI)
Bãi gửi xe đạp

Bãi gửi xe đạp Có chỗ trống

  • Bãi gửi xe đạp (xe đạp):1,000 yen/tháng/đơn vị(Loại trừ thuế)

Nhận xét

Kita-Ayase rất an toàn và có nhiều công viên nên bạn có thể cảm nhận được thiên nhiên.
Xung quanh nhà ga có siêu thị, cửa hàng tiện lợi, hiệu thuốc, nhà hàng,… rải rác nên bạn sẽ không gặp khó khăn gì khi sinh sống ở đây.
Đường ở phường Adachi bằng phẳng và hầu như không có dốc nên bạn có thể dễ dàng đi ra ngoài bằng xe đạp!
Chỗ nghỉ có sức chứa 12 người và tất cả các phòng đều hoàn toàn riêng tư.

Danh sách phòng

101 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 晾衣空间

室內設備

  • 單人床
  • 床下收納
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

102 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 晾衣空间

室內設備

  • 單人床
  • 床下收納
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

103 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 無線上網

  • 冷氣機

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 儲存空間

室內設備

蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)
空調設備 冷氣機
  • 【帶腿床墊床】
  • 床下收納
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
貯存 衣架

104 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 晾衣空间

室內設備

  • 【帶腿床墊床】
  • 床下收納
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

105 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 晾衣空间

室內設備

【帶腿床墊床】
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

106 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 晾衣空间

室內設備

  • 單人床
  • 床下收納
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

201 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 晾衣空间

室內設備

  • 單人床
  • 床下收納
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

202 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 晾衣空间

  • 無線上網

室內設備

單人床
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

203 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 晾衣空间

室內設備

  • 單人床
  • 床下收納
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

204 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 晾衣空间

室內設備

  • 單人床
  • 床下收納
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
衣物烘乾設備 烘乾設施
若您需要晾衣繩,請自備。
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

205 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 無線上網

室內設備

  • 單人床
  • 床下收納
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存 衣架
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

206 需洽詢

38,500 yen

房間特色

  • 蒲團

  • 床墊

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 電視機

  • 冷氣機

  • 儲存空間

  • 無線上網

室內設備

單人床
蒲團 提供蒲團套裝(蒲團、被子、枕頭、每個被套)
床墊 提供床墊
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
電視機 電視機
空調設備 冷氣機
貯存
  • 衣架
  • 儲存設備
網際網路 無線網路(免費)
鑰匙型 智慧鑰匙(bitlockMINI)

Video giới thiệu