Lý do áp đảo khiến nó được ủng hộ bởi những người chuyển đến Tokyo

  • Tiền thuê ban đầu

    rẻ

  • Không cần phải đến cửa hàng

    Hợp đồng web

  • Di chuyển tài sản ngay cả sau khi sống trong đó

    miễn phí

SA110 TOKYO β Higashi-Jujo 2 (formerly SA-Xross Jujo 1)

  • Ga Shinjuku

    Trong vòng 15 phút

  • Ga Shibuya

    Trong vòng 20 phút

  • Ga Ikebukuro

    Trong vòng 8 phút

  • Ga Ueno

    Trong vòng 19 phút

Khái quát căn hộ

Phòng riêng
(Chi phí hàng tháng)
thuê

48,500 yen

Các chi phí chung 15,000 yen
Phí quản lý 1,100 yen
Phí Internet WiFi miên phi
Tổng cộng

64,600 yen

*Các chi phí chung bao gồm phí nước, điện, gas và tiền sử dụng các thiết bị chung.

*Phí quản lý là phí bao gồm mọi rắc rối và dịch vụ liên quan đến ngôi nhà của cư dân.

Phí đầu vào 30,000 yen Kiều nhà Chia sẻ nhà
Kiểu phòng
  • Phòng riêng
Sức chứa 10 người
Địa chỉ 〒114-0031
4-9 Nakahara, Jujo, Kita-ku, Tokyo
Phương tiện vận chuyển Tuyến JR Saikyo Ga Jujo 12 phút đi bộ

360° nhìn toàn cảnh

※Cơ sở vật chất thực tế có thể khác với hình ảnh.

Thông tin cơ bản

Phí

Phí đầu vào 30,000 yen
※Phí ban đầu không hoàn lại
thuê

48,500 yen/tháng

Các chi phí chung

Các chi phí chung 15,000 yen

※Các chi phí chung bao gồm phí nước, điện, gas và tiền sử dụng các thiết bị chung.

Phí quản lý

1,000 yen/tháng(chưa tính thuế)

※Là chi phí để đối ứng với những yêu cầu của khách thuê nhà và dịch vụ liên quan

Phương pháp thanh toán

Phí đầu vào Bạn có thể chọn ①Chuyển khoản ngân hàng hoặc ②Chuyển tiền ra nước ngoài.
*Khách hàng chịu trách nhiệm chi trả mọi khoản phí phát sinh trong quá trình thanh toán. Xin lưu ý rằng phí ban đầu không được hoàn lại.
thuê Tiền thuê nhà tháng tiếp theo phải được thanh toán trước ngày 20 hàng tháng.
*Phương thức thanh toán là chuyển khoản ngân hàng. (Người nước ngoài không có tài khoản ngân hàng ở Nhật Bản cũng có thể thanh toán bằng tiền mặt bằng cách đến văn phòng của chúng tôi.)

Chi tiết căn hộ

Kiều nhà Chia sẻ nhà
Kiểu phòng
  • Phòng riêng
Tuổi xây nhà 10 năm
kết cấu bằng gỗ
Số tầng 2
Sức chứa 10 người
Cho phép hút thuốc Tất cả các cơ sở đều cấm Cho phép hút thuốc
Địa chỉ 〒114-0031
4-9 Nakahara, Jujo, Kita-ku, Tokyo
Ga gần nhất Tuyến JR Saikyo Ga Jujo
Di chuyển đến ga gần nhất Ga Shinjuku 0 lần chuyển, 15 phút
Ga Shibuya 0 lần chuyển, 20 phút
Ga Ikebukuro 0 lần chuyển, 8 phút
Ga Kichijoji 1 lần chuyển, 34 phút
Ga Shinagawa 1 lần chuyển, 32 phút
Ga Ueno 1 lần chuyển, 19 phút
Ga Tokyo 1 lần chuyển, 26 phút
Ga Akihabara 1 lần chuyển, 26 phút
Ga Nippori 1 lần chuyển, 22 phút
Ga Yokohama 1 lần chuyển, 49 phút
Ga Toyosu 1 lần chuyển, 40 phút
Ga Kawasaki 1 lần chuyển, 44 phút
Ga Funabashi 2 lần chuyển, 59 phút

Điều khoản hợp đồng

Thời hạn hợp đồng Đây là hợp đồng thuê có thời hạn cố định một năm. *Hợp đồng sẽ hết hạn vào cuối thời hạn hợp đồng mà không được gia hạn. Bạn có thể hủy hợp đồng giữa chừng bằng cách gửi thông báo chuyển đi trước một tháng. Chúng tôi chấp nhận đơn xin gia hạn trước khi kết thúc thời hạn hợp đồng, nhưng sẽ có một quy trình sàng lọc khác.
Giới hạn độ tuổi 18~39 tuổi
Giấy tờ cần thiết Bạn sẽ cần phải nộp giấy tờ tùy thân có ảnh (giấy phép lái xe, thẻ My Number) và thông tin liên lạc khẩn cấp.
*Công dân nước ngoài phải xuất trình hộ chiếu còn thời hạn hiệu lực. Nếu bạn đã có thẻ cư trú, vui lòng xuất trình thẻ.
Ngôn ngữ có thể
tư vấn
  • tiếng Nhật
  • Tiếng Anh
  • Hàn Quốc
  • người Trung Quốc
  • Tiếng Việt
  • Sinhala (Sri Lanka)
  • Myanmar
  • tiếng Nepal

Trả nhà

Phí trả nhà 15,000 yen(chưa tính thuế)

Điều kiện ký lại hợp đồng

Phí gia hạn hợp đồng 10,000 yen(chưa tính thuế)

bản đồ truy cập

Địa chỉ của tài sản không được hiển thị theo số lô. Vui lòng chỉ sử dụng bản đồ làm tài liệu tham khảo cho khu vực xung quanh.

  • Địa chỉ

    〒114-0031
    4-9 Nakahara, Jujo, Kita-ku, Tokyo

  • Ga gần nhất

    Tuyến JR Saikyo Ga Jujo 12 phút đi bộ

  • Ga chính

    Ga Shinjuku 0 lần chuyển, 15 phút

    Ga Shibuya 0 lần chuyển, 20 phút

    Ga Ikebukuro 0 lần chuyển, 8 phút

    Ga Ueno 1 lần chuyển, 19 phút

Thiết bị khu vực chung

  • vòi sen

  • Phòng vệ sinh

  • Phòng bếp

  • Chậu rửa

  • Máy giặt

  • Máy sấy khô

  • máy điều hòa

  • WiFi

  • Bãi gửi xe đạp (xe đạp)

  • Bãi gửi xe đạp (xe máy)

Xe buýt
  • Buồng tắm vòi sen
  • Hộp đựng đồ vệ sinh cá nhân
    Đây là hộp bạn có thể đựng dầu gội, dầu xả, v.v. riêng biệt.
Phòng vệ sinh Phòng vệ sinh
Phòng bếp
  • Phòng bếp
  • Lò vi sóng
  • Nồi cơm điện
  • ấm đun nước
  • Dụng cụ nấu ăn
    Dụng cụ nấu ăn bao gồm chảo rán, nồi, thớt và dao.
Chậu rửa mặt
  • Chậu rửa mặt
  • Máy sấy tóc
Máy giặt Máy giặt
Máy sấy khô Máy sấy khô
Máy điều hòa Máy điều hòa
Bãi đậu xe đạp (xe đạp) Bãi đậu xe đạp (xe đạp)
Bãi đậu xe đạp là lựa chọn phải trả phí. Phí sử dụng hàng tháng là 1.000 yên (chưa bao gồm thuế) sẽ được tính cho mỗi thiết bị.
Internet Wifi miên phi)
Bưu kiện Bài chia sẻ
Thiết bị khác/đặc biệt Chia sẻ xe đạp (Shaero)
Loại chìa khóa vào Chìa khóa thông minh (bitlockMINI)
Bãi gửi xe đạp

Bãi gửi xe đạp Có chỗ trống

  • Bãi gửi xe đạp (xe đạp):1,000 yen/tháng/đơn vị(Loại trừ thuế)
  • Bãi gửi xe đạp (xe tay ga):3,000 yen/tháng/đơn vị(Loại trừ thuế)

Nhận xét

[6 phút đến Ikebukuro! >
Từ vòng xoay ở lối ra phía bắc của Ga Jujo, một trong những con phố mua sắm lớn nhất ở Tokyo trải dài.
Ngoài ra, giá cả thấp nên bạn sẽ không phải lo lắng về việc mua sắm trong cuộc sống hàng ngày.
6 phút đến Ikebukuro và 12 phút đến Shinjuku trên Tuyến Saikyo. Bạn cũng có thể đến Shibuya và Ebisu bằng một chuyến tàu duy nhất và cũng có tuyến chạy thẳng đến Tuyến Rinkai.
Ga Higashi-Jujo trên Tuyến Keihin-Tohoku cũng cách ga khoảng 10 phút đi bộ, thuận tiện cho việc đi đến Ga Tokyo hoặc Yokohama.

Danh sách phòng

101 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

单人床
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存 衣架
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

102 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

  • 单人床
  • 床下储物
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存 衣架
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

103 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

  • 单人床
  • 床下储物
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存 衣架
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

104 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

阁楼床
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存
  • 衣架
  • 胸部
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

105 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

阁楼床
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存
  • 衣架
  • 胸部
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

201 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

单人床
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存 衣架
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

202 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

  • 单人床
  • 床下储物
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存 衣架
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

203 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

  • 单人床
  • 床下储物
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存 衣架
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

204 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

单人床
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存 衣架
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

205 需咨询

48,500 yen

房间特色

  • 蒲团

  • 床垫

  • 桌子

  • 椅子

  • 冰箱

  • 电视机

  • 冷气机

  • 储存空间

  • 无线上网

室内设备

单人床
蒲团 提供蒲团套装(蒲团、被子、枕头、每个被套)
床垫 提供床垫
桌子 桌子
椅子 椅子
冰箱 冰箱
电视机 电视机
空调设备 冷气机
贮存 衣架
互联网 无线网络(免费)
钥匙类型 智能钥匙(bitlockMINI)

Video giới thiệu